Có 2 kết quả:
传家宝 chuán jiā bǎo ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄠˇ • 傳家寶 chuán jiā bǎo ㄔㄨㄢˊ ㄐㄧㄚ ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
family heirloom
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
family heirloom
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0